Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014

Tiếng anh chuyên ngành khách sạn (video 1)



Bạn hãy lắng nghe video để biết cách đọc đúng và ngữ điệu của câu nhé
*Từ vựng:

1. reception deck : quầy lễ tân
2. book a room: đặt phòng
3. a view of harbour: có view nhìn ra bến cảng
4. sign your name: kí tên
5. registation book: sổ đăng kí
6. keycard:  thẻ từ
7. locate: tọa lạc, có vị trí
-> our restaurant is located on the third floor.
8. dinner: buổi tối
9. serve: phục vụ
10. breakfast: điểm tâm
11. city centre: trung tâm thành phố

*Các mẫu câu đáng chú ý:
1. Can I check-in, please?
2. Certainly sir, do you have a reservation?
3. Can you sign your name in the registration book?
4. Is there anything interesting to see nearby?
(Gần đây có địa điểm nào thú vị để tham quan không cô?)
5. Are there any shops in the area?
(Trong khu vực này có cái shop nào không?)
area: khu vực
6. It's a short walk away
(Chỉ một đoạn ngắn đi bộ thôi)






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét