Thứ Ba, 8 tháng 7, 2014

Từ Vựng Tiếng Anh Khi Bạn Đến Sân Bay

Khi bạn đến sân bay lần đầu tiên nên tìm hiểu một số từ vựng tiếng anh thông thường tại sân bay để giúp bạn dễ dàng hơn khi đi du lịch

1. Một số từ vựng cơ bản
- a duty-free shop: a shop in an airport where you don't have to pay taxes on the goods you buy

shop bán đồ tại sân bay, điều đặc biệt là bạn không cần trả thuế cho hàng hóa tại đây. 


- a departure lounge: the part of an airport where you wait until you get on the plane
 Nơi bạn ngồi chờ trước khi lên máy bay

- the cabin crew
the people who look after passengers during a flight: 

Các nhân viên chăm sóc hành khách trong suốt chuyến bay

- a pilot
a person who flies a plane

Phi công

- a baggage handler
a person who is responsible for your luggage, after you check-in, and takes it to the plane 

Người chịu trách nhiệm về hành lí của bạn, sau khi bạn check-in


- an immigration officer
a person who checks your visa and passport when you go into a country
Người kiểm tra thẻ visa và passport của bạn. 


- a customs officer
a person who checks you are not trying to bring illegal food, drugs, guns or other items into a country
Nhân viên hải quan kiểm tra để ngăn việc mang theo những vật dụng không được cho phép



- check-in  counter: The check-in counter is where you check in to the airline, buy or confirm your ticket, get your boarding pass, and check in your luggage
Nơi bạn mua vé, xác nhận vé,lấy thẻ lên máy bay, check-in hành lí
- aisle seat: ghế gần đường đi
- window seat: ghế gần cửa sổ
- luggage: hành lí

Terminal: Nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)

- Baggage claim: Nơi bạn đến lấy hành lí sau khi hạ cánh



Hỏi Đường Đi Trong Tiếng Anh


Khi đi du lịch nước ngoài, đôi lúc bạn cần hỏi thăm đường đi đến một nơi nào đó. Trang bị cho mình một vài câu tiếng anh hỏi đường sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

1. Một số từ nơi chốn thông dụng bạn nên biết:

Train station: Ga xe lửa
Bus station: Trạm xe buýt
Supermaket: Siêu thị
Shopping Mall: Trung tâm mua sắm
Hospital: Bệnh viện
Library: Thư Viện
Museum: Bảo tàng
Stadium: Sân vận động
Bookstore: Nhà sách
Souvenir Shop: Shop đồ lưu niệm
Bank: Ngân hàng
Post office: Bưu điện
Restaurant: Nhà hàng
Park: công viên

2. Một số câu hỏi đường thông dụng, dễ nhớ:

- Excuse me, could you tell me how to get to .............(bus station)?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến …(trạm xe buýt) không?
- Excuse me, do you know where the ... (museum) is?
Xin lỗi, bạn có biết … (bảo tàng) ở đâu không?
- Excuse me, how do I get to the (... restaurant)...?
Xin lỗi, Làm thế nào tôi có thể đi đến ...(nhà hàng..)..?
- Excuse me, Where is the closest gas station?
- Cho hỏi đường đến trạm xăng gần nhất?


3. Một số từ chỉ vị trí thông dụng mà bạn nên biết
under: ở dưới
over: bên trên
in: ở trong
on: ở trên
in front of: phía trước
behind: phía sau
next to: kế bên
.......
right: bên phải ------------turn right: rẽ phải
left: bên trái---------------turn left: rẽ trái
straight ahead: thẳng phía trước
center: trung tâm
.......

                                                                          
Go straight a head: đi thẳng
Go past : đi ngang qua
Cross: qua lộ
    
                Asking and giving directions                                            you are here •


Task 1. Hãy xem bản đồ và xem những câu sau đây đúng hay sai

                        
1.  The jewelery store is behind the Italian restaurant
2.  The bar is on Second Avenue
3.  The police station is on the left from Fire Department
4.  The toy store is across from the Chinese restaurant
5.  The movie theater is opposite the Book store
6.  The sporting goods store is behind the Furniture store
7.  The bar is next to the Chinese restaurant


 Task 2. Xem bản đồ và chọn tên nơi mà các câu sau đây miêu tả

1. Take the first street on the left. Take the next street on the right. Go straight on and cross the road. It's on the left.
   2.  Take the first street on the left. Go down the street. Turn on the right. Take the next street on the right. Go straight on    and cross the road. Go straight on. It's in front of you on the other side of the road.
3. Take the first street on the left. Take the next street on the right. Take the next street on the right. Pass the Fire Department. It's on your left.

Task 3. Điền những từ chỉ vị trí.

1. The Women's wear is ................  the Jewelry Store.
2. The Movie Theater is  ................  the Book Store.
3. The Women's wear is  ................ the Jewelry Store and the Bar.
4. The Toy store is  ................  of Main Street and Forest Street.
5. The Jewelry Store is  ................  the Italian Restaurant.