Thứ Tư, 9 tháng 7, 2014

Học tiếng Anh At The Airport

Tổng hợp các video clip học tiếng anh cơ bản cho người đi du lịch và nhân viên khách sạn.

 


THE AIRPORT (Sân bay)

Từ vựng:

A. Check-In – Đăng ký đi máy bay

1. ticket counter – quầy bán vé

2. ticket agent – nhân viên bán vé

3. ticket – vé

4. arrival and departure monitor – màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành

B. Security – An ninh

5. security checkpoint – trạm kiểm soát an ninh

6. security guard – nhân viên bảo vệ

7. X-ray machine – máy chụp tia X

8. metal detector – thiết bị dò tìm kim loại

C. The Gate – Cửa

9. check-in counter – quầy đăng ký

10. boarding pass – thẻ lên máy bay

11. gate – cửa

12. waiting area – khu vực chờ đợi

13. concession stand/snack bar – quán ăn nhỏ

14. gift shop – cửa hàng bán quà tặng

15. duty-free shop – cửa hàng miễn thuế

D. Baggage Claim – Khu vực lấy hành lý ký gửi

16. baggage claim (area) – khu nhận hành lý ký gửi

17. baggage carousel – băng chuyền hành lý ký gửi

18. suitcase – va-li

19. luggage carrier – giá đỡ hành lý

20. garment bag – túi đựng quần áo khi đi du lịch

21. baggage – hành lý

22. porter/skycap – phu khuân vác

23. (baggage) claim check – phiếu giữ hành lý ký gửi

E. Customs and Immigration – Hải quan và xuất nhập cảnh

24. customs – hải quan

25. customs officer – cán bộ hải quan

26. customs declaration form – tờ khai hải quan

27. immigration – xuất nhập cảnh

28. immigration officer – viên chức xuất nhập cảnh

29. passport – hộ chiếu

30. visa – thị thực