Điền từ thích hợp vào ô trống
Chủ Nhật, 16 tháng 3, 2014
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn (phần 5)
Bạn hãy điền những từ sau vào ô trống cho thích hợp:
mask - robe- umbrella - shade - slot - bathtub - dealer - massage - purse - chips
.
2.
beauty
3.
eye
4.
5.
6.
machine
7.
8.
9.
10.
beach
Bạn hãy bôi đen để kiểm tra đáp án nhé:
1. purse
2. beauty mask
3. eyeshade
4. robe
5. massage
6. slot machine
7. dealer
8. chips
9. bathtub
10. beach umbrella
mask - robe- umbrella - shade - slot - bathtub - dealer - massage - purse - chips
.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bạn hãy bôi đen để kiểm tra đáp án nhé:
1. purse
2. beauty mask
3. eyeshade
4. robe
5. massage
6. slot machine
7. dealer
8. chips
9. bathtub
10. beach umbrella
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn (phần 4)
Bạn hãy điền vào ô trống những từ sau đây cho thích hợp:
horseback - conference - balcony - beach - phone - bellhop - course - chair - cart - sheets
.
2.
3.
4.
golf
5.
riding
6.
room
7.
chairs
8.
9.
10.
Bạn hãy bôi đen để kiểm tra đáp án nhé:
1. phone
2. chair
3. sheets
4. golf course
5. horseback riding
6. conference room
7. beach chairs
8. balcony
9. bellhop
10. cart
horseback - conference - balcony - beach - phone - bellhop - course - chair - cart - sheets
.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bạn hãy bôi đen để kiểm tra đáp án nhé:
1. phone
2. chair
3. sheets
4. golf course
5. horseback riding
6. conference room
7. beach chairs
8. balcony
9. bellhop
10. cart
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn (phần 3)
Bạn hãy điền những từ sau đây vào ô phù hợp
TV - microwave - cot - bed - sign - clock - armchair - phone - cups - hallway
.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bạn hãy bôi đen xem đáp án nhé
1. sign
2. armchair
3. cot
4. bed
5. TV
6. alarm clock
7. microwave
8. hallway
9. plastic cups
10. phone book
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn (phần 2)
Các bạn hãy điền các từ sau vào trong ô cho đúng
remote - reception - minibar - pool - safe - staircase - uniform - credit - luggage - jacuzzi
1.
2.
control
3.
card
4.
5.
6.
7.
8.
9.
desk (= front desk)
10.
Bạn hãy bôi đen để xem đáp án nhé
*
1. uniform
2. remote control
3. credit card
4. staircase
5. pool
6. jacuzzi
7. minibar
8. safe
9. reception desk (= front desk)
10. luggage
*
Để biết cách đọc bạn có thể tra từ với từ điển cambrigde bên phải và xem thêm ví dụ câu.
remote - reception - minibar - pool - safe - staircase - uniform - credit - luggage - jacuzzi
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bạn hãy bôi đen để xem đáp án nhé
*
1. uniform
2. remote control
3. credit card
4. staircase
5. pool
6. jacuzzi
7. minibar
8. safe
9. reception desk (= front desk)
10. luggage
*
Để biết cách đọc bạn có thể tra từ với từ điển cambrigde bên phải và xem thêm ví dụ câu.
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khách sạn
Bạn hãy điền những từ sau đây vào hình đúng của nó:
bathroom - key - towel - curtains - elevator - lobby - pillow - coffeemaker - lamp - bell
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Các bạn bôi đen để xem đáp án:
*
1. elevator
2. towel
3. bell
4. pillow
5. lobby
6. coffeemaker
7. curtains
8. lamp
9. bathroom
10. key
bathroom - key - towel - curtains - elevator - lobby - pillow - coffeemaker - lamp - bell
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Các bạn bôi đen để xem đáp án:
*
1. elevator
2. towel
3. bell
4. pillow
5. lobby
6. coffeemaker
7. curtains
8. lamp
9. bathroom
10. key
*
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)