Thứ Sáu, 28 tháng 3, 2014

Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên khach san 3

Apron /´eiprən/: Cái tạp dề
Coaster /´koustə/: cái lót cốc

waiter /'weitə/: nguời hầu bàn
        check/tʃek/: hóa đơn, danh mục ghi tiền
plate /pleit/: Đĩa

Bạn hãy chọn những từ phù hợp vào ô trống

apron
sandwich
coaster
vegetables
waiter
plate
bowl
check
meat
restroom
1.   

2.   

3.   

4.   

5.   

6.   

7.   

8.   

9.   

10.    

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét