Apron /´eiprən/: Cái tạp dề
Coaster /´koustə/: cái lót cốc
waiter /'weitə/: nguời hầu bàn
check/tʃek/: hóa đơn, danh mục ghi tiền
plate /pleit/: Đĩa
apron
sandwich
coaster
vegetables
waiter
plate
bowl
check
meat
restroom
sandwich
coaster
vegetables
waiter
plate
bowl
check
meat
restroom
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét