Request: Could I have another order of garlic toast?
Tôi muốn gọi thêm một phần bánh mì bơ tỏi?
Response: Yes sir, I’ll take care of that right away.
Vâng thưa ông, tôi sẽ mang ra ngay
Reques: I would like extra soap and shampoo left in the room.
Tôi muốn có một thêm một ít xà phòng và dầu gội.
Response: I’ll attend to that immediately.
vâng, tôi sẽ mang lên ngay.
Requests: Would it be possible to get a two minute boiled egg?
Tôi có thể chọn món trứng được luộc trong 2 phút không?
Response: Of course sir, I’ll be back with that item in a few minutes.
Vâng thưa ông, tôi sẽ quay lại với món đó trong ít phút
Requests: The guests in the next room are very noisy. Could we change rooms?
Ông khách phòng bên cạnh ồn ào quá, chúng tôi đổi phòng được không?
Response: I’m not sure, let me talk to my supervisor. I’ll be back in a moment.
Tôi không chắc lắm, chờ tôi ít phút, tôi sẽ thông báo cho quản lí khách sạn
Request: Is it possible to get free samples of all the facial products the spa sells?
Tôi có thể lấy những mẫu thử của những sản phẩm chăm sóc da mặt này được không?
Response:Certainly ma’am, which products would you like?
Chắc rồi thưa bà, bà muốn sản phẩm nào?
*Những cấu trúc được dùng khi đưa ra yêu cầu:
Could I....?
I would like....
Would it be possible to...?
Is it possible to....?
*Những mẫu câu đáp thông dụng:
Yes sir, I’ll take care of that right away
I’ll attend to that immediately.
Of course sir
*Nếu bạn không chắc thì dùng mẫu câu sau:
I’m not sure, let me talk to my supervisor. I’ll be back in a moment.
*chú ý:
right away = immediately=now
take care of something: chăm sóc, lo lắng, làm điều gì với sự tập trung và chú ý của bạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét